Bồn nhũ hóa | ||||
STT | Tên thiết bị | Chi tiết | ||
420 L | ||||
1 | Phương thức trộn | 1.Cánh trộn dạng khung cạo sát thành: Công suất 3.75kw, tốc độ trộn 0~200 vòng/ phút - Điều chỉnh tốc độ bằng biến tần | ||
2. Công suất máy nhũ hóa: 3.75kw, tốc độ quay 0- 6000 vòng/ phút | ||||
2 | Phương thức xả liệu | _ Van xả _ Nghiêng đổ | ||
3 | Phương thức mở nắp | Nâng hạ bằng điện ( Ben thuỷ lực) | ||
6 | Hiển thị áp lực, chân không | Đồng hồ đo áp lực chân không | ||
7 | Phương thức làm nóng | Gia nhiệt bằng điện trở nước | ||
8 | Thông số kỹ thuật chủ yếu | 1. Áp lực làm việc lớp giữa ≤0.2Mpa | ||
2. Áp lực làm việc trong bồn -0.09~ -0.02Mpa | ||||
3. Dung tích bồn: 420L | ||||
4. Dung tích nguyên liệu: 350L | ||||
9 | Chất liệu bồn nhũ | 1. Chất liệu lớp tiếp xúc nguyên liệu : Inox SUS 316, dày 4mm | ||
2. Khung sườn, chân đế máy được làm bằng inox 304 | ||||
3. Chất liệu lớp ngoài: Inox SUS 304, dày 2mm | ||||
10 | Đánh bóng | Mặt trong và ngoài bồn được đánh bóng >300EMSH (tiêu chuẩn vệ sinh) | ||
11 | Khác | Những phần tiếp xúc với nguyên liệu đều làm bằng inox SUS 316 | ||
12 | Kích thước máy | (D *R *C) 2500 x 950 x 3200mm | ( Chiều cao chưa nâng nắp 3200mm) Khi nâng 3700mm | |
| ||||
Bồn dầu | ||||
STT | Tên thiết bị | Chi tiết | ||
200L | ||||
1 | Phương thức trộn | Cánh trộn nằm ở trên công suất 1.75kw, tốc độ trộn 1440 vòng/ phút | ||
2 | Phương thức mở nắp | Mở nắp tự do | ||
3 | Phương thức xả liệu | Xuất liệu qua van cầu inox 316 | ||
4 | Hiển thị nhiệt độ | Nhiệt kế điện trở nhiệt (≤140°C) | ||
5 | Thông số kỹ thuật chủ yếu | 1. Gia nhiệt bằng điện | ||
2. Trong bồn: Thường áp | ||||
3. Dung tích bồn: 200L | ||||
4. Dung tích nguyên liệu: 180L | ||||
6 | Chất liệu bồn | 1. Chất liệu lớp trong: Inox SUS 316, dày 2mm | ||
2. Khung sườn, chân đế máy được làm bằng inox 304 | ||||
3. Chất liệu lớp ngoài: Inox SUS 304, dày 2mm | ||||
7 | Đánh bóng | Mặt trong và ngoài bồn được đánh bóng >300EMSH (tiêu chuẩn vệ sinh) | ||
Bồn nước | ||||
STT | Tên thiết bị | Chi tiết | ||
200L | ||||
1 | Phương thức trộn | Cánh trộn nằm ở trên công suất 1.75kw, tốc độ trộn 1440 vòng/ phút | ||
2 | Phương thức mở nắp | Mở nắp tự do | ||
3 | Phương thức xả liệu | Xuất liệu qua van cầu inox | ||
4 | Hiển thị nhiệt độ | Nhiệt kế điện trở nhiệt (≤140°C) | ||
5 | Thông số kỹ thuật chủ yếu | 1. Gia nhiệt bằng điện | ||
2. Trong bồn: Thường áp | ||||
3. Dung tích bồn: 200L | ||||
4. Dung tích nguyên liệu: 180L | ||||
6 | Chất liệu bồn | 1. Chất liệu lớp trong: Inox SUS 316, dày 2mm | ||
2. Khung sườn, chân đế máy được làm bằng inox 304 | ||||
3. Chất liệu lớp ngoài: Inox SUS 304, dày 2mm | ||||
7 | Đánh bóng | Mặt trong và ngoài bồn được đánh bóng >300EMSH (tiêu chuẩn vệ sinh) | ||
Thiết bị đi kèm | ||||
1 | Đồ nghề lắp đặt | 1 bộ | ||
2 | Bơm chân không | Bơm khô 0.90 Kw | ||
4 | Ống dẫn nguyên liệu, kính quan sát | Phần tiếp xúc với nguyên liệu làm bằng inox SUS 316 và kính chịu nhiệt cao | ||
Năng lượng tiêu hao | ||||
1 | Bồn đồng hóa |
| ||
2. Thiết bị nhũ hóa: 3.75kw | ||||
2 | Bơm chân không | 0.90kw | ||
3 | Tổng công suất gia nhiệt ba bồn | Gia nhiệt bằng điện trở 22Kw | ||
Xuất xứ linh kiện | ||||
1 | Biến tần | TaiWan | ||
2 | Mô tơ nhũ hóa | Hãng TTC TAIWAN | ||
3 | Rờ le kiếng | Orom | ||
4 | Bơm chân không | Keting lien doanh | ||
5 | PLC | Delta | ||
6 | Màn hình điều khiển | Delta | ||
7 | Khởi động từ | Mitsubishi Nhật | ||
8 | Dây điện | cadivi | ||
8 | ĐƠN GIÁ VNĐ | Vui lòng liên hệ | ||